Mỗi Ngày Của Tôi (Bến Sông Chờ)

Tác giả: Trường Lê
みなさん、おはようございます。
わたしは Nguyễn Văn Tèo です。
わたしは Vũng Tàu です。
わたしのまいにち。

まいあさ、ろくじはんに おきます。
あさごはんはパンとくだものです。
ぎゅうにゅうをのむ。
かいしゃへいきます。
かいしゃは しちじ から ごじはん までです。
ろくじはんに うちへかえる。
しちじはん にばんごはんをたべます。
それから、テレビをみます。
えいごほんを よみます。
よる じゅうじに ねむ。
どようびとにちようびしごとをはたらきません。
どようびは あさ こうえん いきます。

ごご おはなみをします。
にちようび はどこも いきません。
テレビをみます。
ラジオ ききます。
てがみ かきます。
タイのほん よみます。

Phiên âm:

Mi nà shan ô hạdô gồ zai mas
Wà ta shi wa Nguyễn Văn Tèo đế sư
Wa ta shì wa Vũng Tàu đê sứ
Wà ta shi /nố mai nì chi

Mai a sà rô kư
Zi hán ni ồ ki má sư
À sha gô han wa bàn
Tô kứ đà mô nồ đê sứ
Giu nìu ố nô mư
Kai sha ê i kì ma sư
Kai shà wá shi chì zi
Ka ra gô zì
/Han ma đề đê sư

Rô kừ zì hàn ni
Ư chí ế ka ề rư
Shi chí zi han nì
Ban gồ han ô, tá bê mà sư
Sồ rế kà ra
Tê rế bì ồ mi má sừ
Ê gô hón ồ dồ mi ma sừ

Dố rứ ju zi ni nê mừ
Đồ dô bí tô ní chi dồ bí
Shí gô tô ồ
Ha tá rà kimà sen
Đô dô bì wà
A sha cô en ì kí má sư

Gô... ố ha na mì
Ô shì ma sư
Ní chi dô bì
Wả đồ cồ mô í ki ma sèn.
Tề rê bi ố mì má sư
Rá zi ô kí kì má sư
Tề ga mi ká kì má sư
Tai nô hon dố mì má sư.

Dịch nghĩa:

Mọi người, chào buổi sang.
Tôi là Nguyễn Văn Tèo
Tôi ở Vũng Tàu
Mỗi ngày của tôi

Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 6h30
Ăn sáng thì bánh mì với trái cây.
Uống sữa
Đi đến công ty
Công ty của tôi thì từ 7h30 đến 5h30
6h30 tôi trở về nhà
7h30 tôi ăn cơm tối
Sau đó xem ti vi, đọc sách tiếng anh
Đêm tôi ngủ lúc 10h

Thứ 7 với chủ nhật thì không có làm việc.
Thứ 7 sàng thì đến công viên

Chiều ngắm hoa
Chủ nhật thì không đi đâu cả
Xem ti vi, nghe radio
Viết thư, đọc sách Thái.

"み な さん、おは よう ご ざいま す。
わ た し は Nguyễn Văn Tèo で す。
わ た し は Vũng Tàu で す。
わ た し /のまい に ち。

まい あ さ ろ く
じ はん に お き ま す。
あ さ ご はん は パン
と く だ も の で す。
ぎゅう にゅう を の む。
かい しゃ へ い き ま す。
かい しゃは し ち じ
か ら ご じ
/はん まで で す。

ろ く じ はん に
う ち へ か え る。
し ち じ はん に
ばん ご はん を た ぺ ま す。
そ れ か ら
テ レ ビ を み ま す。
えごほんを
よ み ま す。
よ る じゅう じ
に ね む。
ど よう び と に ち よう び は
し ご と を はた ら き ま せん。
ど よう びは
あ さ こう えん い き ま す。

ごご.... お は な み
を し ま す。
に ち よう び 
は ど こ も い き ま せん。
テ レ ビ を み ま す。
ラ ジ オ き き ま す。
て が み か き ま す。
タイ の ほん よ み ま す。"
  • Nghe nhạc
Bài hát này chưa có nhạc nghe.
Xem Video
Muốn đăng video của bạn? Đóng góp video

Ý KIẾN BÌNH LUẬN

Người đăng: Trường Lê
Người sửa: Trường Lê
Bài này đã được xem 1144 lần.
  • Hình số:
  • 1
  • |
  • 2
  • |
  • 3
  • |
  • 4